VN520


              

教养员

Phiên âm : jiào yǎng yuán.

Hán Việt : giáo dưỡng viên.

Thuần Việt : người nuôi dạy trẻ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người nuôi dạy trẻ
幼儿园负责全面教育儿童的人员


Xem tất cả...