Phiên âm : jiào xun.
Hán Việt : giáo huấn.
Thuần Việt : dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ.
dạy bảo; giáo huấn; dạy dỗ
教育训戒
jiàoxùn háizǐ.
dạy dỗ con cái.
bài học kinh nghiệm
从错误或失败中取得的认识
接受教训改进工作.
jiēshòu jiàoxùn gǎijìn gōngzuò.
tiếp thu bài học kinh nghiệm, cải tiến công tác.