VN520


              

教育費

Phiên âm : jiào yù fèi.

Hán Việt : giáo dục phí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.入學接受教育的費用。2.教育經費的簡稱。


Xem tất cả...