Phiên âm : jiào yù shāng shù.
Hán Việt : giáo dục thương sổ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
某一學生的學業成績與同齡學生的平均成績兩者間的比值, 即教育年齡除以實足年齡再乘以一百所得的值數。