VN520


              

教育商數

Phiên âm : jiào yù shāng shù.

Hán Việt : giáo dục thương sổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

某一學生的學業成績與同齡學生的平均成績兩者間的比值, 即教育年齡除以實足年齡再乘以一百所得的值數。


Xem tất cả...