VN520


              

教案

Phiên âm : jiàoàn.

Hán Việt : giáo án.

Thuần Việt : giáo án .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giáo án (bản ghi dàn bài chi tiết bài giảng của giáo viên). 教師在授課前準備的教學方案, 內容包括教學目的、時間、方法、步驟、檢查以及教材的組織等等. vụ án tôn giáo (vụ án tố tụng do giáo hội nước ngoài áp bức nhân dân Trung Quốc gây ra vào cuối thời Thanh, cũng chỉ những sự kiện ngoại giao gây nên bởi sự phản kháng của nhân dân chống lại sự lừa dối của giáo hội). 清末指因外國教會欺壓人 民而引起的訴訟案件, 也指人民反抗教會欺壓而引起的外交事件.


Xem tất cả...