Phiên âm : jiào cái.
Hán Việt : giáo tài.
Thuần Việt : tài liệu giảng dạy; tài liệu dạy học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tài liệu giảng dạy; tài liệu dạy học. 有關講授內容的材料, 如書籍、講義、圖片等.