Phiên âm : jiào xí.
Hán Việt : giáo tịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
教師的職位。例本校這教席懸缺已久, 今特聘請歸國學人擔任。教師的職位。如:「本校這教席懸缺已久, 今特聘請歸國學人擔任。」