Phiên âm : jiào dǎo.
Hán Việt : giáo đạo.
Thuần Việt : giáo dục; chỉ bảo; dạy dỗ; dạy bảo.
Đồng nghĩa : 教育, 教誨, 教訓, 訓導, 訓誨, 指導, .
Trái nghĩa : , .
giáo dục; chỉ bảo; dạy dỗ; dạy bảo. 教育指導.