Phiên âm : jiào dǎo duì.
Hán Việt : giáo đạo đội.
Thuần Việt : cơ cấu huấn luyện; đội huấn luyện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơ cấu huấn luyện; đội huấn luyện军、师两级轮训基层干部和培训班长的训练机构