VN520


              

教士

Phiên âm : jiào shì.

Hán Việt : giáo sĩ.

Thuần Việt : giáo sĩ; tu sĩ; người truyền giáo; người truyền đạ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giáo sĩ; tu sĩ; người truyền giáo; người truyền đạo. 基督教會傳教的神職人員.

♦Binh sĩ đã được huấn luyện. ◇Sử Kí 史記: Nãi phát tập lưu nhị thiên nhân, giáo sĩ tứ vạn nhân, quân tử lục thiên nhân, chư ngự thiên nhân, phạt Ngô 乃發習流二千人, 教士四萬人, 君子六千人, 諸御千人, 伐吳 (Việt Vương Câu Tiễn thế gia 越王句踐世家).
♦Người truyền đạo Cơ Đốc giáo.
♦Giáo dục sĩ tử. ◇Nhi nữ anh hùng truyện 兒女英雄傳: Tra các tỉnh học chánh bổn hữu cá giáo sĩ chi trách, sĩ tập quả đoan, dân phong tự chánh 查各省學政本有個教士之責, 士習果端, 民風自正 (Đệ tứ thập hồi).


Xem tất cả...