VN520


              

教唆犯

Phiên âm : jiào suò fàn.

Hán Việt : giáo toa phạm.

Thuần Việt : kẻ xúi giục; tội phạm xúi giục người khác làm bậy;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kẻ xúi giục; tội phạm xúi giục người khác làm bậy; pha-gin; người lớn chuyên dạy trẻ con trộm cắp. 慫恿、指使別人犯罪的罪犯.


Xem tất cả...