Phiên âm : jiào suò fàn.
Hán Việt : giáo toa phạm.
Thuần Việt : kẻ xúi giục; tội phạm xúi giục người khác làm bậy;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kẻ xúi giục; tội phạm xúi giục người khác làm bậy; pha-gin; người lớn chuyên dạy trẻ con trộm cắp. 慫恿、指使別人犯罪的罪犯.