Phiên âm : jiào suō.
Hán Việt : giáo toa.
Thuần Việt : xúi giục; xúi bẩy; xúi bảo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xúi giục; xúi bẩy; xúi bảo (người khác làm việc xấu). 慫恿指使(別人做壞事).