VN520


              

教养所

Phiên âm : jiào yǎng suǒ.

Hán Việt : giáo dưỡng sở.

Thuần Việt : trại cải tạo; trại giáo hoá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trại cải tạo; trại giáo hoá
为教养被忽视或过失儿童的几所独立小住宅单元之一,其设计体现非机关性的、亲切的环境


Xem tất cả...