Phiên âm : jiào yǎng suǒ.
Hán Việt : giáo dưỡng sở.
Thuần Việt : trại cải tạo; trại giáo hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trại cải tạo; trại giáo hoá为教养被忽视或过失儿童的几所独立小住宅单元之一,其设计体现非机关性的、亲切的环境