Phiên âm : jiāo shū.
Hán Việt : giáo thư.
Thuần Việt : dạy học; dạy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dạy học; dạy教学生学习功课jiàoshūxiānshēng.thầy dạy học.他在小学里教书.tā zài xiǎoxué lǐ jiàoshū.anh ấy dạy ở trường tiểu học.