Phiên âm : jiào zhǔ.
Hán Việt : giáo chủ.
Thuần Việt : giáo chủ; tổng giám mục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giáo chủ; tổng giám mục. 某一宗教的創始人, 如釋迦牟尼是佛教的教主.