Phiên âm : dí zhèn.
Hán Việt : địch trận.
Thuần Việt : trận địa địch; trận địa của quân địch; vị trí quân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trận địa địch; trận địa của quân địch; vị trí quân địch敌人的阵地chōngrù dízhènxông vào trận địa địch