VN520


              

敌台

Phiên âm : dí tái.

Hán Việt : địch thai.

Thuần Việt : điện đài địch; đài phát thanh của địch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điện đài địch; đài phát thanh của địch
敌方的电台


Xem tất cả...