Phiên âm : dí qiú.
Hán Việt : địch tù.
Thuần Việt : tên đầu sỏ bên địch; tên cầm đầu bên địch; thủ lĩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tên đầu sỏ bên địch; tên cầm đầu bên địch; thủ lĩnh quân địch敌人的头子huózhuō díqíubắt sống tên đầu sỏ bên địch.