Phiên âm : gù zhǐ duī.
Hán Việt : cố chỉ đôi.
Thuần Việt : đống giấy lộn; đống sách cũ nát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đống giấy lộn; đống sách cũ nát指数量很多并且十分陈旧的书籍、资料等