Phiên âm : shōu qì.
Hán Việt : thu cật.
Thuần Việt : thu xong; đã thu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thu xong; đã thu收清(收讫这两个字常刻成戳子,如盖在发票或其他单据上)