Phiên âm : shōu shēng.
Hán Việt : thu thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.音韻學家謂一字之發音, 其聲母謂之發聲, 其韻母謂之收聲, 如古、紅切「公」字, 「古」為發聲, 「紅」為收聲。2.停止發聲。《禮記.月令》:「是月也, 日夜分, 雷始收聲。」唐.韓愈〈秋懷〉詩一一首之一○:「暮暗來客去, 群囂各收聲。」