Phiên âm : shōu qiū.
Hán Việt : thu thu.
Thuần Việt : thu hoạch vụ thu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thu hoạch vụ thu秋季收获农作物shèyuán mángzhe shōu qiū.xã viên đang bận bịu thu hoạch vụ thu.