VN520


              

收摊儿

Phiên âm : shōu tān r.

Hán Việt : thu than nhân.

Thuần Việt : dọn sạp; dọn hàng; thu dọn hàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dọn sạp; dọn hàng; thu dọn hàng
摊贩把摆着的货收起来,比喻结束手头的工作


Xem tất cả...