Phiên âm : shōu tān r.
Hán Việt : thu than nhân.
Thuần Việt : dọn sạp; dọn hàng; thu dọn hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dọn sạp; dọn hàng; thu dọn hàng摊贩把摆着的货收起来,比喻结束手头的工作