Phiên âm : shōu lǎn.
Hán Việt : thu lãm.
Thuần Việt : mua chuộc; lấy lòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mua chuộc; lấy lòng收买拉拢shōulǎn mínxīn.mua chuộc lòng dân.thu vén; thu chiếm收拢把持