Phiên âm : shōu lǒng.
Hán Việt : thu long.
Thuần Việt : thu thập; thu gom.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thu thập; thu gom把散开的聚集起来;合拢收买拉拢收拢人心.shōulǒng rénxīn.mua chuộc lòng người.