VN520


              

收拢

Phiên âm : shōu lǒng.

Hán Việt : thu long.

Thuần Việt : thu thập; thu gom.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thu thập; thu gom
把散开的聚集起来;合拢
收买拉拢
收拢人心.
shōulǒng rénxīn.
mua chuộc lòng người.


Xem tất cả...