Phiên âm : shōu chéng.
Hán Việt : thu thành.
Thuần Việt : thu hoạch; gặt hái .
Đồng nghĩa : 收穫, .
Trái nghĩa : 裁種, .
thu hoạch; gặt hái (mùa màng)庄稼蔬菜果品等收获的成绩,有时也指鱼虾等捕捞的成绩