Phiên âm : nǎng yè.
Hán Việt : nãng nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
任性。《醒世姻緣傳》第四五回:「這孩子可不有些攮業!怎麼一個頭一日就閂了門, 不叫女婿進去?」