VN520


              

攮業

Phiên âm : nǎng yè.

Hán Việt : nãng nghiệp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

任性。《醒世姻緣傳》第四五回:「這孩子可不有些攮業!怎麼一個頭一日就閂了門, 不叫女婿進去?」