Phiên âm : nǎng sǎng.
Hán Việt : nãng tảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
盡情的吃。《醒世姻緣傳》第七八回:「他也妝獃不折本, 按著絕不作假, 攮嗓了個夠。」