VN520


              

攮嗓

Phiên âm : nǎng sǎng.

Hán Việt : nãng tảng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盡情的吃。《醒世姻緣傳》第七八回:「他也妝獃不折本, 按著絕不作假, 攮嗓了個夠。」