Phiên âm : cuán shè.
Hán Việt : toàn xạ.
Thuần Việt : bắn chụm; bắn tập trung; ném ra hàng loạt; bắn ra .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bắn chụm; bắn tập trung; ném ra hàng loạt; bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng (cười, lời nói...)(用箭或枪炮)集中射击