VN520


              

攆走

Phiên âm : niǎn zǒu.

Hán Việt : niện tẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 驅逐, .

Trái nghĩa : 挽留, .

趕走。例他因為付不起房租, 而被房東攆走。
趕走。如:「店家因為惡意​攆走客人, 引起民眾的撻伐。」