Phiên âm : tì jiān fā fú.
Hán Việt : trích gian phát phục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舉發奸人, 揭露壞事。用以稱譽吏治清明。也作「發姦擿伏」。