VN520


              

擿埴索塗

Phiên âm : tì zhí suǒ tú.

Hán Việt : trích thực tác đồ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

盲人用手杖點地, 探求道路。比喻暗中摸索。漢.揚雄《法言.修身》:「熒魂曠枯, 糟莩曠沉, 擿埴索塗, 冥行而已矣。」亦比喻研究學問尋找門徑。