VN520


              

擫息

Phiên âm : yè xí.

Hán Việt : áp tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用手指按壓脈搏。《淮南子.泰族》:「所以貴扁鵲者, 非貴其隨病而調藥, 貴其擫息脈血, 知病之所從生也。」