Phiên âm : dǎo yī.
Hán Việt : đảo y.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.用杵捶打生絲以去蠟, 使生絲柔白而富有彈性, 而能織成衣物。也作「搗衣」。2.捶擊衣物使乾淨。《樂府詩集.卷四五.清商曲辭二.唐.李白.子夜四時歌四首.秋歌》:「長安一片月, 萬戶擣衣聲。」也作「搗衣」。