Phiên âm : dǎo xū piē kàng.
Hán Việt : đảo hư phiết kháng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
乘虛攻擊。元.范居中〈金殿喜重重.風雨秋堂套〉:「終日懸望, 恰原來擣虛撇抗, 誤我一向, 到此讒知言是謊。」