Phiên âm : jí zhōng dǐng shí.
Hán Việt : kích chung đỉnh thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
鐘, 樂器。鼎, 貴重的食器。擊鐘鼎食指古代達官貴人家擊鐘為號, 列鼎而食。比喻生活極為奢侈華靡。《文選.張衡.西京賦》:「擊鐘鼎食, 連騎相過。」也作「鳴鐘列鼎」、「鼎食鳴鐘」、「擊鐘陳鼎」、「鐘鳴鼎食」。義參「鐘鳴鼎食」。見「鐘鳴鼎食」條。