Phiên âm : jí miè.
Hán Việt : kích diệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擊殺、消滅。《史記.卷六.秦始皇本紀》:「趙公子嘉乃自立為代王, 故舉兵擊滅之。」