VN520


              

擊滅

Phiên âm : jí miè.

Hán Việt : kích diệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擊殺、消滅。《史記.卷六.秦始皇本紀》:「趙公子嘉乃自立為代王, 故舉兵擊滅之。」


Xem tất cả...