Phiên âm : jí zhòng.
Hán Việt : kích trung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打中。例他是一名神槍手, 幾乎每次都能準確擊中目標。打中。如:「他是一名神槍手, 幾乎每次都能準確擊中目標。」