VN520


              

擄袖揎拳

Phiên âm : lǔ xiù xuān quán.

Hán Việt : lỗ tụ tuyên quyền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捲起袖子, 伸出拳頭。指蓄勢待發, 準備打鬥。《孤本元明雜劇.漁樵閑話.第三折》:「一個個酒囊飯袋成何用?擄袖揎拳號俊傑。」