Phiên âm : lǔ xiù xuān quán.
Hán Việt : lỗ tụ tuyên quyền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捲起袖子, 伸出拳頭。指蓄勢待發, 準備打鬥。《孤本元明雜劇.漁樵閑話.第三折》:「一個個酒囊飯袋成何用?擄袖揎拳號俊傑。」