Phiên âm : lǔ lüè.
Hán Việt : lỗ lược .
Thuần Việt : bắt người cướp của; bắt cóc cướp giật.
Đồng nghĩa : 搶劫, 洗劫, .
Trái nghĩa : , .
bắt người cướp của; bắt cóc cướp giật. 搶劫人和財物.