Phiên âm : zhuàn xiě.
Hán Việt : soạn tả.
Thuần Việt : sáng tác; viết; viết sách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sáng tác; viết; viết sách写作zhuànxiě bēiwénviết văn bia撰写论文zhuànxiělùnwénviết luận văn