Phiên âm : juē ěr dùn zú.
Hán Việt : 撧 nhĩ đốn túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用手抓耳, 以足頓地。形容束手無策的困態。宋.王銍《默記.卷上》:「夫婦獻酬, 王互換酒飲, 而毒酒乃在王盞中。張立於屏風後見之, 撧耳頓足。」