VN520


              

撋縱

Phiên âm : ruán zòng.

Hán Việt : nhuyên túng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

縱情的溫存、體貼。《董西廂》卷五:「鶯鶯何曾改, 怪嬌痴似要人撋縱。」清.洪昇《長生殿》第二一齣:「千般撋縱百般隨, 兩人合一副腸和胃。」