Phiên âm : juē shù xiǎo rén.
Hán Việt : quyệt thụ tiểu nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
卑劣無行的人。《魏書.卷三五.崔浩傳》:「撅豎小人, 無大經略。」