VN520


              

搤腕

Phiên âm : è wàn.

Hán Việt : ách oản.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

失意、忿恨的樣子。《戰國策.魏策一》:「是故天下之遊士, 莫不日夜搤腕瞋目切齒以言從之便, 以說人主。」