Phiên âm : è wàn.
Hán Việt : ách oản.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
失意、忿恨的樣子。《戰國策.魏策一》:「是故天下之遊士, 莫不日夜搤腕瞋目切齒以言從之便, 以說人主。」