VN520


              

搤肮拊背

Phiên âm : è háng fǔ bèi.

Hán Việt : ách khảng phủ bối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

肮, 咽喉。拊, 擊打。搤肮拊背指掐著咽喉, 按住背部。語本《史記.卷九九.劉敬傳》:「夫與人鬥, 不搤其亢, 拊其背, 未能全其勝也。」後用於比喻抓住要害, 使對手無反抗能力。也作「扼喉撫背」、「扼吭拊背」。