VN520


              

搂头

Phiên âm : lōu tóu.

Hán Việt : lâu đầu.

Thuần Việt : đúng vào đầu; vỗ mặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đúng vào đầu; vỗ mặt
照着脑袋; 迎头
lǒu tóu jìushì yīquán.
nắm đầu cho một đấm.