Phiên âm : lōu tóu.
Hán Việt : lâu đầu.
Thuần Việt : đúng vào đầu; vỗ mặt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đúng vào đầu; vỗ mặt照着脑袋; 迎头lǒu tóu jìushì yīquán.nắm đầu cho một đấm.