Phiên âm : lǎn chéng.
Hán Việt : lãm thừa.
Thuần Việt : nhận lời; tiếp nhận; bằng lòng; đồng ý; chịu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhận lời; tiếp nhận; bằng lòng; đồng ý; chịu应承;承揽