VN520


              

揽总

Phiên âm : lǎn zǒng.

Hán Việt : lãm tổng.

Thuần Việt : nắm bắt .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nắm bắt (công việc)
全面掌握 (工作)