Phiên âm : yǎn yǎn.
Hán Việt : yểm nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
眼罩。元.戴善甫《風光好》第一折:「脖項上搭上套頭, 皮面上帶上揜眼。」