VN520


              

揜眼

Phiên âm : yǎn yǎn.

Hán Việt : yểm nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

眼罩。元.戴善甫《風光好》第一折:「脖項上搭上套頭, 皮面上帶上揜眼。」